|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư pháp
| justice. | | | Bá»™ tÆ° pháp | | ministère de la justice. | | | judiciaire. | | | Tổ chức tÆ° pháp | | organisation judiciaire | | | Ä‘iá»u tra tÆ° pháp | | enquête judiciaire. | | | droit privé | | | tÆ° pháp quốc tế | | | droit international privé. |
|
|
|
|